Có 2 kết quả:
草垫子 cǎo diàn zi ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ • 草墊子 cǎo diàn zi ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) straw mattress
(2) palliasse
(2) palliasse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) straw mattress
(2) palliasse
(2) palliasse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0